Ba dự án điện ảnh hợp tác quốc tế Mang Mẹ Đi Bỏ, Tay Anh Giữ Một Vì Sao và Cô Dâu Ma không chỉ đại diện cho sự mở rộng hợp tác sản xuất giữa Việt Nam và các nền điện ảnh mạnh trong khu vực mà còn phản ánh bước chuyển từ “hội nhập sơ cấp” sang giai đoạn đồng kiến tạo nội dung. Khi một bộ phim Việt không chỉ mượn bối cảnh hoặc diễn viên ngoại mà tham gia sâu vào kịch bản, sản xuất và chiến lược phát hành, câu hỏi đặt ra không còn là “có nên hợp tác” mà là “hợp tác thế nào để vẫn giữ được dấu ấn Việt”. Năm 2025 vì thế trở thành thời khắc bản lề, nơi cơ hội vươn ra quốc tế đi kèm thách thức gìn giữ bản sắc văn hóa trên màn ảnh.

Từ “hội nhập sơ cấp” đến hợp tác đồng kiến tạo
Trong hai thập kỷ qua, toàn cầu hóa điện ảnh không chỉ được thể hiện qua việc các bộ phim “đi ra” thị trường quốc tế, mà còn qua mô hình đồng sản xuất xuyên biên giới. Ở châu Á, Hàn Quốc và Thái Lan đã sớm trở thành những điển hình: Hàn Quốc nổi bật với dòng phim lãng mạn – gia đình có sức hút toàn cầu còn Thái Lan thống trị khu vực bằng thể loại kinh dị giàu tính bản địa. Việt Nam đang bước vào giai đoạn mà giới nghiên cứu có thể gọi là “hậu hội nhập sơ cấp”, khi các dự án hợp tác không còn đơn thuần dừng ở việc mời một vài ngôi sao ngoại đến quay tại bối cảnh trong nước mà đã chuyển sang hình thức chia sẻ nguồn lực sản xuất, đồng thời khai thác thị trường song song. Năm 2025, ba dự án tiêu biểu Mang Mẹ Đi Bỏ (Việt – Hàn), Tay Anh Giữ Một Vì Sao (Việt – Hàn) và Cô Dâu Ma (Việt – Thái) là minh chứng cho nỗ lực định vị mới: Việt Nam không đứng ngoài mà từng bước đóng vai trò đồng kiến tạo trong sản phẩm điện ảnh khu vực.

Chiến lược thể loại và “bản đồ sức mạnh” khu vực
Điều dễ nhận thấy là ba dự án này bám khá sát “bản đồ thế mạnh thể loại” của khu vực. Mang Mẹ Đi Bỏ, ra rạp từ 1/8/2025, nhanh chóng thu hút sự chú ý và đến tối 10/8 đã vượt mốc 135 tỷ đồng doanh thu phòng vé – một con số cho thấy sức hút không nhỏ của sự kết hợp Việt – Hàn. Bộ phim khai thác tình mẫu tử với nhịp kể chậm, giàu cảm xúc – đặc trưng trong cách kể chuyện của điện ảnh Hàn – nhưng kết thúc “lửng” gây tranh luận về sự khác biệt trong thị hiếu và chuẩn mực mỹ học giữa hai nền điện ảnh.

Cô Dâu Ma, dự kiến khởi chiếu 29/8/2025, đi theo hướng hợp tác với “ông vua kinh dị” Thái Lan. Dự án do Skyline Media, Silver Moonlight Entertainment (Việt Nam) và Thongkham Films (Thái Lan) phối hợp sản xuất, với đạo diễn Lee Thongkham và dàn diễn viên Việt – Thái như Rima Thanh Vy, J.J Krissanapoom, Jun Vũ, Công Dương… Điểm đáng chú ý là phim sẽ được phát hành tại nhiều quốc gia (Úc, New Zealand, Mỹ, Canada, châu Mỹ Latinh, châu Á) trước khi công chiếu ở Thái Lan. Chiến lược này cho thấy tham vọng quốc tế, nhưng cũng đặt áp lực phải “trung tính hóa” yếu tố văn hóa để phù hợp thị hiếu toàn cầu.
Tay Anh Giữ Một Vì Sao, dự kiến ra mắt 3/10/2025, hướng đến công thức hài – lãng mạn nhẹ nhàng, khai thác sự khác biệt văn hóa giữa nhân vật Kang Jun-woo (Lee Kwang Soo) – một ngôi sao Hàn Quốc tham vọng chinh phục Cannes và Thảo (Hoàng Hà), cô gái Việt mang ước mơ trở thành pha chế viên. Bộ phim tận dụng sức hút cá nhân của Lee Kwang Soo và motif “healing comedy” vốn quen thuộc với khán giả Hàn, nhưng vẫn cần chứng minh rằng đây không chỉ là một bản sao văn hóa được đặt vào bối cảnh Việt Nam.

Khung pháp lý và năng lực sản xuất trong hợp tác
Hợp tác đồng sản xuất xuyên biên giới không chỉ cần cơ chế rõ ràng về bản quyền, phân chia doanh thu và kiểm soát nội dung mà còn phải dựa vào môi trường địa phương thuận lợi. Việt Nam hiện đang bỏ lỡ cơ hội khi vẫn chưa có hiệp định đồng sản xuất quốc tế chính thức; do đó, các dự án như Mang Mẹ Đi Bỏ, Tay Anh Giữ Một Vì Sao hay Cô Dâu Ma đều phải tiến hành đàm phán từng hợp đồng riêng lẻ, dẫn đến khó khăn trong chuyển giao nguồn lực, rủi ro pháp lý, và hạn chế tiềm năng hợp tác.
Ngược lại, một số quốc gia khác đã thiết lập cơ chế rõ ràng để thúc đẩy đồng sản xuất và tăng tính cạnh tranh quốc tế cho điện ảnh của họ. Ví dụ, Hàn Quốc và New Zealand ký hiệp định đồng sản xuất từ năm 2008, cho phép phim chung được hưởng ưu đãi thuế và hỗ trợ từ cả hai bên – một yếu tố giúp các dự án dễ tiếp cận nguồn tài chính và phát hành rộng hơn. Các quốc gia như Canada, Úc và New Zealand cũng duy trì mạng lưới hiệp định đa phương, giúp phim hợp tác dễ dàng được công nhận là “phim nội địa” và hưởng nhiều lợi ích quan trọng.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã bắt đầu có những bước đi cơ bản để cải thiện môi trường hợp tác quốc tế thông qua hệ số PAI (Production Attraction Index) do Hiệp hội Xúc tiến Phát triển Điện ảnh Việt Nam (VFDA) phát triển, một sáng kiến được dẫn dắt bởi Tiến sĩ Ngô Phương Lan, Chủ tịch VFDA. Theo bà, PAI không chỉ là một công cụ đánh giá mà còn là “ngôi sao năm cánh” dẫn lối các nhà làm phim đến những địa điểm tiềm năng, thông qua năm thành phần: tài chính, thông tin, thực địa, pháp lý và hạ tầng.

Ra mắt vào tháng 11/2023, PAI đã nhanh chóng nhận được sự hưởng ứng từ đông đảo địa phương. Sau một năm, số tỉnh thành áp dụng PAI tăng từ 10 lên 36, với Phú Yên dẫn đầu bảng xếp hạng – nhờ cải thiện chính sách hỗ trợ và cơ sở vật chất phục vụ làm phim. Mục tiêu cuối cùng của hệ số này là tạo điều kiện thuận lợi cho các đoàn làm phim trong nước và quốc tế, giúp địa phương trở thành điểm đến hấp dẫn, đồng thời thúc đẩy du lịch và phát triển kinh tế địa phương.
Nếu Việt Nam có thể tiếp tục phát triển PAI, kết hợp với việc thiết lập các hiệp định đồng sản xuất quốc tế thì môi trường hợp tác điện ảnh sẽ có nền tảng pháp lý và hạ tầng tốt hơn – giúp những bộ phim như Mang Mẹ Đi Bỏ, Tay Anh Giữ Một Vì Sao hay Cô Dâu Ma không chỉ thâm nhập thị trường quốc tế, mà còn giữ được bản sắc sáng tạo Việt Nam một cách bền vững.
Bản sắc văn hóa và nguy cơ trung tính hóa
Những thay đổi này tác động trực tiếp đến thị hiếu khán giả trong nước và vấn đề bản sắc văn hóa. Khi một bộ phim hướng tới nhiều thị trường cùng lúc, nội dung thường phải dễ tiếp nhận đối với các nền văn hóa khác nhau, dẫn đến nguy cơ trung tính hóa yếu tố bản địa. Ở đây có thể vận dụng hai khái niệm trong nghiên cứu truyền thông toàn cầu. Thứ nhất là cultural proximity (Straubhaar, 1991) – cho rằng khán giả thường ưa chuộng những sản phẩm có yếu tố văn hóa, ngôn ngữ hoặc bối cảnh gần gũi với họ. Đây là lý do vì sao kinh dị Thái dễ chiếm thị phần ở Đông Nam Á hay phim lãng mạn Hàn có sức hút đặc biệt tại Việt Nam: chúng vừa đủ quen thuộc để khán giả dễ nhập tâm. Thứ hai là glocalization – sự kết hợp giữa chuẩn mực toàn cầu và yếu tố địa phương. Trong điện ảnh, đây là chiến lược lấy công thức thể loại phổ biến (rom-com, horror) rồi cài vào chi tiết văn hóa bản địa nhằm vừa đảm bảo tính phổ quát, vừa tạo dấu ấn địa phương.

Mang Mẹ Đi Bỏ kể câu chuyện bằng cấu trúc điện ảnh Hàn nhưng đặt vào bối cảnh, nhân vật Việt Nam; Tay Anh Giữ Một Vì Sao xây dựng quan hệ nhân vật dựa trên motif phổ quát “gặp gỡ định mệnh” nhưng cài vào sự khác biệt văn hóa Việt – Hàn, còn Cô Dâu Ma lồng ghép phong tục Việt trong logic hù dọa quen thuộc của kinh dị Thái. Cả ba đều là ví dụ của glocalization nhưng mức độ “local” trong mỗi dự án khác nhau – và đây chính là điểm phân định giữa một sản phẩm mang dấu ấn Việt Nam hay chỉ là một bản sao văn hóa được quay tại Việt Nam. Sự lựa chọn này đòi hỏi các nhà làm phim phải tìm ra cách để khán giả quốc tế vừa dễ tiếp nhận, vừa nhận diện rõ đây là sản phẩm của điện ảnh Việt Nam.
Các bộ phim hợp tác như Mang Mẹ Đi Bỏ, Tay Anh Giữ Một Vì Sao và Cô Dâu Ma hiện có mặt trong xu hướng toàn cầu hóa điện ảnh, nhưng điều làm nên sự khác biệt bền vững chính là cách các tác phẩm giữ được bản sắc địa phương. Một minh chứng điển hình trong quá khứ là Ròm (2019) và Bố Già (2021), những tác phẩm “glocal” nổi bật.

Phim Ròm của đạo diễn Trần Thanh Huy là một tác phẩm khai thác mạnh mẽ yếu tố bản địa qua câu chuyện về nghề “môi giới số đề” và đời sống ngõ nghèo tại Sài Gòn. Phim ra mắt quốc tế lần đầu tại Liên hoan phim Quốc tế Busan 2019 và giành giải New Currents – là phim Việt đầu tiên nhận vinh dự này – trước khi ra rạp tại Việt Nam, với doanh thu hơn 64,6 tỷ đồng. Cách kể chân thực, giàu chi tiết địa phương giúp Ròm vừa dễ tiếp cận giới quốc tế (phản ánh cultural proximity), vừa giữ nguyên vẹn “hồn Việt” thông qua góc nhìn xã hội đặc trưng, không hòa tan trong khuôn mẫu quốc tế.
Trong khi đó, Bố Già (Dad, I’m Sorry) của Trấn Thành bứt phá thành công thương mại trong nước với doanh thu lên đến 420 tỷ đồng và trở thành phim Việt đầu tiên vượt mốc 1 triệu USD phòng vé tại Mỹ. Phim khai thác đề tài gia đình ba thế hệ, dùng ngôn ngữ hài hước mộc mạc và chi tiết đời thường đặc thù Sài Gòn để chạm tới khán giả đa cộng đồng. Đây là một ví dụ điển hình của chiến lược glocalization: dựa trên cấu trúc cảm xúc phổ quát nhưng làm đậm chất rất “Việt” để dễ chạm vào trái tim khán giả toàn cầu.

Những thành quả của Ròm và Bố Già là minh chứng sống động cho thấy: chỉ khi một bộ phim mang được “hơi thở” bản địa – từ bối cảnh, giọng kể, đến tính nhân văn – thì khán giả quốc tế mới thực sự nhận ra đây là phim Việt Nam. Trong khi đó, các dự án hợp tác quốc tế 2025 cần học từ các tiền lệ này để không chỉ du nhập thể loại rồi quên mất dấu ấn cội nguồn.
Giữ tiếng nói khi ra thế giới
Ba bộ phim của năm 2025 phản ánh cả cơ hội lẫn thách thức. Cơ hội nằm ở việc nâng tầm kỹ thuật sản xuất, mở rộng thị trường, gia tăng khả năng huy động vốn và tiếp cận mạng lưới phân phối toàn cầu. Thách thức là nguy cơ lệ thuộc vào công thức thể loại của đối tác, mất dần giọng điệu sáng tạo Việt hoặc bị giới hạn vào vai trò “địa điểm quay” và “diễn viên phụ”. Triển vọng dài hạn phụ thuộc vào việc Việt Nam xây dựng năng lực sáng tạo nội tại, thông qua chính sách hỗ trợ đồng sản xuất, đào tạo nhân sự hướng tới tiêu chuẩn quốc tế, và một chiến lược thương hiệu điện ảnh rõ ràng.
Điện ảnh Việt đang bước vào giai đoạn hợp tác sâu hơn với khu vực, nhưng “xuyên biên giới” không chỉ là đi ra ngoài mà còn là giữ được tiếng nói khi ra ngoài. Mang Mẹ Đi Bỏ, Tay Anh Giữ Một Vì Sao và Cô Dâu Ma là ba lát cắt cho thấy bức tranh này: cơ hội và thách thức đan xen, triển vọng và rủi ro song hành. Vấn đề không còn là “có hợp tác hay không”, mà là hợp tác như thế nào để khi khán giả quốc tế xem, họ nhận ra đây là phim Việt Nam.
NGUYÊN ĐẠT
